Có 1 kết quả:
手提 shǒu tí ㄕㄡˇ ㄊㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xách tay, cầm tay, mang đi được, di động
Từ điển Trung-Anh
portable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0